Có 2 kết quả:
条款 tiáo kuǎn ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄢˇ • 條款 tiáo kuǎn ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
điều khoản trong một hiệp ước
Từ điển Trung-Anh
(1) clause (of contract or law)
(2) CL:項|项[xiang4]
(2) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
điều khoản trong một hiệp ước
Từ điển Trung-Anh
(1) clause (of contract or law)
(2) CL:項|项[xiang4]
(2) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0