Có 2 kết quả:

条款 tiáo kuǎn ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄢˇ條款 tiáo kuǎn ㄊㄧㄠˊ ㄎㄨㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

điều khoản trong một hiệp ước

Từ điển Trung-Anh

(1) clause (of contract or law)
(2) CL:項|项[xiang4]

Từ điển phổ thông

điều khoản trong một hiệp ước

Từ điển Trung-Anh

(1) clause (of contract or law)
(2) CL:項|项[xiang4]